Có 3 kết quả:

大厂 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ大廠 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ大氅 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

large manufacturer

Từ điển Trung-Anh

large manufacturer

dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) overcoat
(2) cloak
(3) cape
(4) CL:件[jian4]