Có 3 kết quả:
大厂 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ • 大廠 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ • 大氅 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
large manufacturer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
large manufacturer
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overcoat
(2) cloak
(3) cape
(4) CL:件[jian4]
(2) cloak
(3) cape
(4) CL:件[jian4]
Bình luận 0